Characters remaining: 500/500
Translation

mưa gió

Academic
Friendly

Từ "mưa gió" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng khác nhau:
  • Mưa gió có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, dụ trong thơ ca, văn học, hay trong đời sống hàng ngày khi nói về thời tiết hay những khó khăn trong cuộc sống.
  • Trong văn nói, bạn có thể dùng "mưa gió" như một phép ẩn dụ để chỉ những khó khăn bạn gặp phải, như trong câu: "Cuộc sống không chỉ nắng đẹp, còn mưa gió."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Bão tố" (cũng chỉ những cơn bão lớn, có thể dùng để chỉ những thử thách lớn trong cuộc sống).
  • Từ đồng nghĩa: "Khó khăn", "thử thách" (cũng mô tả tình huống gian nan trong cuộc sống).
Biến thể của từ:
  • "Mưa" chỉ hiện tượng nước rơi từ trên trời xuống.
  • "Gió" chỉ luồng không khí di chuyển.
  • "Mưa gió" tổng hợp cả hai hiện tượng này để chỉ thời tiết xấu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "mưa gió" trong các câu văn trang trọng hơn, như trong tác phẩm văn học hay bài thơ.
  1. 1. d. Mưa gió. 2. t. những việc xảy ra làm cho người ta phải chìm nổi, dãi dầu: Cuộc đời mưa gió.

Comments and discussion on the word "mưa gió"